|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tia
| (vật lý học) rayons. | | | Tia sáng | | rayon de lumière | | | Tia tuỷ (thực vật học) | | rayon médullaire | | | Tia vây (động vật học) | | rayon de nageorie | | | filet; jet; trait | | | Tia nước | | un jet d'eau | | | Tia lửa sáng | | un trait de feu | | | étincelle; lueur | | | Tia hi vọng | | une lueur d'espérance | | | jaillir; fuser | | | Mủ tia ra | | pus qui fuse |
|
|
|
|