Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tic


[tic]
danh từ giống đực
chứng máy cơ
Tic douloureux de la face
chứng đau máy cơ mặt
(nghĩa bóng) tật, thói
Tic de secouer les cuisses
tật rung đùi
(thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa)
đồng âm tique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.