Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tidy





tidy
['taidi]
tính từ
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự
a tidy room
một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ
a tidy boy
một cậu bé gọn gàng, ngăn nắp
tidy habits
cách ăn ở sạch sẽ
to have a tidy mind
có đầu óc minh mẫn
(thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền)
a tidy sum of money
một số tiền kha khá
(tiếng địa phương) khá khoẻ
ngoại động từ
((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
nội động từ
(+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
danh từ
thùng chứa vật linh tinh, cái đựng đồ vặt vãnh; giỏ rác
street tidy
thùng rác đường phố
vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)


/'taidi/

tính từ
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
tidy habits cách ăn ở sạch sẽ
(thông tục) khá nhiều, kha khá
a tidy sum of money một số tiền kha khá
(tiếng địa phương) khá khoẻ

ngoại động từ
((thường) up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp

nội động từ
( up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp

danh từ
thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
street tidy thùng rác đường phố
vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tidy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.