|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timbre
![](img/dict/02C013DD.png) | [timbre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbre d'une pendule | | chuông đồng hồ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | âm sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le timbre de la flûte | | âm sắc của sáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tem, dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter des timbres à la poste | | mua tem ở bưu điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coller un timbre sur une enveloppe | | dán tem lên phong bì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émission d'un timbre | | sự phát hành một con tem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Collection de timbres | | bộ sưu tập tem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbre fiscal | | tem thuế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbre sec | | dấu đóng nổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu áp lực tối đa (của nồi hơi) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le timbre fêlé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hơi điên điên |
|
|
|
|