|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timbrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [timbrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dán tem; đóng dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbrer une lettre | | dán tem bức thư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbrer un document | | ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên tài liệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) áp dấu áp lực tối đa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbrer une chaudière | | áp dấu áp lực tối đa vào một nồi hơi |
|
|
|
|