Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timbrer


[timbrer]
ngoại động từ
dán tem; đóng dấu
Timbrer une lettre
dán tem bức thư
ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên
Timbrer un document
ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên tài liệu
(kĩ thuật) áp dấu áp lực tối đa
Timbrer une chaudière
áp dấu áp lực tối đa vào một nồi hơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.