Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tir


[tir]
danh từ giống đực
sự bắn, cánh bắn, đường bắn
Tir à l'arc
sự bắn cung
Champ de tir
trường bắn
Angle de tir
góc bắn
Armes à tir automatique
súng bắn tự động
Régler le tir
điều chỉnh đường bắn
trường bắn
Aller au tir
ra đường bắn
loạt đạn
Tir d'artillerie
loạt đạn pháo
(thể dục thể thao) sự sút (bóng đá)
Tir au but
sự sút vào khung thành
đồng âm tire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.