|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirailleur
![](img/dict/02C013DD.png) | [tirailleur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lính biệt kích, lính quân tán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ (ở các thuộc địa của Pháp) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en tirailleurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) phân tán |
|
|
|
|