Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tire


[tire]
danh từ giống cái
(thông tục) sự móc túi
Voleur à la tire
kẻ cắp móc túi
(nghĩa bóng) ô-tô
Chercher une place pour garer sa tire
tìm một chỗ để ô-tô
(tiếng địa phương) bánh ngọt đường cây thích (ở Ca-na-đa)
đồng âm tir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.