Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tison


[tison]
danh từ giống đực
mẫu củi cháy dở
Quelques tisons rougeoyaient encore dans la cheminée
một vài mẫu củi cháy dở còn đỏ trong lò sưởi
diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison
(nghĩa bóng) mối tình tàn lụi
avoir toujours le nez sur les tisons; cracher sur les tisons; garder les tisons
ru rú ở xó lò sưởi
prendre le tison par où il brûle
chọn con đường nguy hiểm nhất để thành công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.