Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
titulaire


[titulaire]
tính từ
thực thụ
Professeur titulaire
giáo sư thực thụ
(tôn giáo) được lấy tên
Patron titulaire d'une église
vị thánh được một nhà thờ lấy tên
(tôn giáo) như in partibus
có (về mặt pháp lý), được quyền
Les personnes titulaires du permis de conduite
những người có bằng lái xe
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có phẩm tước
danh từ
người thực thụ
(tôn giáo) thánh được một nhà thờ lấy tên
người có, người được quyền
Les titulaires d'un droit
những người được sử dụng một quyền
phản nghĩa Auxiliaire; adjoint, suppléant, surnuméraire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.