|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến
| progresser; avancer. | | | Ta tiến địch lui | | nous progressons et l'ennemi recule. | | | faire des progrès. | | | Nó học hành dạo này tiến lắm | | ces derniers temps, il a fait beaucoup de progrès dans ses études. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) offrir (comme tribut) au roi. | | | Tiến vua | | offrir de la soie au roi. |
|
|
|
|