|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to level off
to+level+off | thành ngữ level | | |  | to level off/out | | |  | (về máy bay) bay là là; (về giá cả) khựng lại | | |  | house prices show no sign of levelling off | | | giá nhà không có dấu hiệu gì khựng lại | | |  | share values have levelled off after yesterday's steep rise | | | giá cổ phần chựng lại sau khi tăng vọt ngày hôm qua |
|
|
|
|