Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toddy




toddy
['tɔdi]
danh từ
rượu được pha chế bằng rượu mạnh, đường và nước nóng
cốc rượu được pha chế bằng rượu mạnh, đường và nước nóng


/'tɔdi/

danh từ
tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng)

Related search result for "toddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.