Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toe-hold




toe-hold
['tou'hould]
danh từ
chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...)
phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi
thanks to this contract the firm gained a toe-hold in the European market
nhờ có hợp đồng này, hãng đã được chỗ bám trên thị trường châu Âu
(thể dục,thể thao) miếng vặn chân


/'touhould/

danh từ
chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)
phương tiện vượt qua chướng ngại
thế lợi
(thể dục,thể thao) miếng vặn chân

Related search result for "toe-hold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.