Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toi


[toi]
danh từ
mày, anh, chị, em
Moi, je reste, et toi, tu t'en vas
tôi thì ở lại, còn anh thì đi
Je pense toujours à toi, ma petite soeur
anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ
être à tu à toi avec quelqu'un
rất thân tình với ai
danh từ giống đực
người khác
Penses donc un peu au "toi "
anh hãy nghĩ một phần về người khác
đồng âm Toit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.