|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tombeau
![](img/dict/02C013DD.png) | [tombeau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mộ xây, lăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tombeau de marbre | | mộ xây bằng đá hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tombeaux royaux | | lăng vua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi ảm đạm, nơi u tịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourquoi venir dans ce tombeau ? | | đến nơi ảm đạm thế để làm gì? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être fidèle jusqu'au tombeau | | trung thành đến lúc chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập văn thơ tưởng niệm, tập nhạc tưởng niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tombeau de Baudelaire | | tập văn thơ tưởng niệm Bô-đơ-le | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tombeau ouvert | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhanh đến mức có thể nguy hiểm | | ![](img/dict/809C2811.png) | descendre au tombeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | se creuser un tombeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự đào mồ chôn mình (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | suivre quelqu'un au tombeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết theo ai |
|
|
|
|