Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tombereau


[tombereau]
danh từ giống đực
xe ba gác, xe bò
Un tombereau de sable
một xe bò cát
(đường sắt) toa cao thành (chở hàng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.