|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ton
![](img/dict/02C013DD.png) | [ton] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (giống cái ta : số nhiều tes) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (của) mày, (của) anh, (của) chị, (của) em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton père | | ông cụ anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton livre | | sách của anh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton grave | | giọng trầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton aigu | | giọng cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton ironique | | giọng mỉa mai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton familier | | giọng thân mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de ton | | đổi giọng, đổi thái độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hausser le ton | | cất cao giọng, xẵng giọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisser le ton | | hạ giọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | âm, cung, điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton majeur | | âm trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh, thanh điệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton clair | | sắc tươi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phong cách, phong thái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ton d'un auteur | | phong cách một tác giả | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon ton | | ![](img/dict/633CF640.png) | cử chỉ lịch sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le ton qui fait la chanson | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đẹp vì lụa | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner le ton | | ![](img/dict/633CF640.png) | ra mẫu mực, định mẫu mực | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le ton | | ![](img/dict/633CF640.png) | phù hợp với đương thời | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire baisser le ton à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai bớt hách dịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire chanter sur un autre ton | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt cư xử cách khác, bắt ăn nói cách khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | le prendre sur un certain ton | | ![](img/dict/633CF640.png) | cư xử cách nào đó, ăn nói thế nào đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | le prendre sur un ton bien haut | | ![](img/dict/633CF640.png) | ra bộ kiêu kỳ, làm bộ làm tịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | monter au ton de | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho hợp với, làm cho nhất trí với | | ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre au ton de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm như ai, nói như ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | sur tous les tons | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng đủ mọi cách |
|
|
|
|