Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonalité


[tonalité]
danh từ giống cái
(âm nhạc) giá»ng Ä‘iệu
(hội hoạ) sắc điệu
(nghĩa bóng) màu sắc
Tonalité particulière
màu sắc riêng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.