Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonneau


[tonneau]
danh từ giống đực
thùng tôn-nô
Un tonneau de vin
một thùng tôn-nô rượu vang
Mettre en tonneau
đóng vào thùng tôn-nô
vòng nhào lộn, vòng lộn nhào
La voiture a fait plusieurs tonneaux
xe lộn nhào nhiều vòng
trò chơi đáo thùng
(tiếng địa phương) phân bắc
(hàng hải) ton
du même tonneau
cùng loại
tonneau d'arrosage
xe tưới đường
tonneau des Danaides
việc không bao giờ xong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.