Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonner


[tonner]
không ngôi
(có) sấm
Il tonne
trời sấm
nội động từ
vang như sấm
Le canon tonne
đại bác vang như sấm
nói oang oang
Il tonnait à la tribune
ông ta nói oang oang trên diễn đàn
(nghĩa bóng) công kích mạnh
Tonner contre les dilapidateurs des finances publiques
công kích mạnh những ké phao phí tiền bạc công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.