|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonnerre
![](img/dict/02C013DD.png) | [tonnerre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sấm, tiếng sấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les roulements du tonnerre | | tiếng sấm vang rền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng rầm rầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tonnerre d'applaudissements | | tiếng vỗ tay rầm rầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tonnerre tombe sur le clocher | | sét đánh vào gác chuông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) máy làm giả sấm | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est du tonnerre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thật là tuyệt diệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de tonnerre | | ![](img/dict/633CF640.png) | tin sét đánh | | ![](img/dict/809C2811.png) | pierre de tonnerre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi tầm sét | | ![](img/dict/809C2811.png) | voix de tonnerre | | ![](img/dict/633CF640.png) | giọng nói oang oang | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết chửa! | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm thonaire |
|
|
|
|