Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
topique


[topique]
tính từ
(y học) để đắp, để rịt
Médicament topique
thuốc để đắp, thuốc để rịt
gắn với vấn đề
Argument topique
luận chứng gắn với vấn đề
(từ cũ, nghĩa cũ) địa phương
Divinité topique
thần địa phương
danh từ giống đực
(y học) thuốc đắp, thuốc rịt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.