Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
topo


[topo]
danh từ giống đực
(thân mật) bài nói; bài thuyết minh
Il a prononcé un petit topo
ông ấy đã đọc một bài nói ngắn
(từ cũ, nghĩa cũ) sơ đồ
Le topo d'une maison
sơ đồ một ngôi nhà
c'est toujours le même topo
bao giờ cũng chỉ có chuyện ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.