Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torchon


[torchon]
danh từ giống đực
khăn lau
Donner un coup de torchon sur la table
dùng khăn lau lau bàn
(thân mật) người phụ nữ bẩn thỉu
(thân mật) bài báo tồi, bài viết tồi
coup de torchon
cuộc ẩu đả
cuộc thanh trừng
être fait comme un torchon
ăn mặc bẩn thỉu
le torchon brûle
xem brûler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.