Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torchonner


[torchonner]
ngoại động từ
(thân mật) làm cẩu thả
Torchonner son travail
làm cẩu thả công việc của mình
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lau chùi (bằng khăn lau)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.