Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tordre


[tordre]
ngoại động từ
xoắn, vặn, xe, vắt
Tordre ses cheveux
xoắn tóc
Tordre une corde
vặn thừng
Tordre le bras à qqn
vặn tay ai
Tordre des fils
xe chỉ
Tordre un mouchoir
vắt chiếc khăn tay
uốn cong
Tordre une barre de fer
uốn cong một thanh sắt
méo đi
Tordre la bouche
méo miệng đi
si on lui tordait le nez, il en sortirait du lait
miệng còn hôi sữa (mà đã ra vẻ ta đây kẻ giờ)
tordre le nez
(thân mật) ra vẻ không bằng lòng; ra vẻ không thích
tordre le cou à qqn
vặn cổ giết chết ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.