Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torgnole


[torgnole]
danh từ giống cái
(thông tục) cái tát (vào mặt), cái đấm
Les torgnoles des gardiens le prison
những cái đấm của bọn coi ngục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.