|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torrent
![](img/dict/02C013DD.png) | [torrent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng thác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torrent qui sort de la montagne | | dòng thác từ trong núi chảy ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) dòng tràn trề; tràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torrents de larmes | | nước mắt tràn trề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torrents de lumière | | ánh sáng tràn trề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torrents d'injures | | những tràng chửi rủa | | ![](img/dict/809C2811.png) | à torrents | | ![](img/dict/633CF640.png) | như trút nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | laisser passer le torrent | | ![](img/dict/633CF640.png) | chờ cho nguội đi |
|
|
|
|