Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torse


[torse]
tính từ giống cái
xem tors
danh từ giống đực
nửa mình trên; thân người (không kể đầu và tứ chi)
(nghệ thuật) tượng thân người
bomber le torse
(thân mật) ưỡn ngực; làm bộ làm tịch
torse nu
ở trần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.