Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tortiller


[tortiller]
ngoại động từ
xoắn đi xoắn lại; vặn đi vặn lại
Tortiller ses cheveux
xoắn đi xoắn lại tóc
Tortiller ses doigts
vặn đi vặn lại ngón tay
Phản nghĩa Détortiller
(thông tục) ngốn nhanh
Tortiller un rôti
ngốn nhanh món thịt quay
tortiller des hanches, tortiller des fesses
đi uốn éo
nội động từ
(nói) quanh co
trù trừ, chần chừ
Il n'y a pas à tortiller, il faut agir
không còn trù trừ nữa phải hành động thôi
tortiller de l'oeil
(tiếng lóng, biệt ngữ) chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.