Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torturer


[torturer]
ngoại động từ
tra tấn
Torturer un accusé
tra tấn một người bị cáo
Torturer des rebelles
tra tấn những kẻ nổi loạn
Torturer qqn par l'eau
tra tấn ai bằng nước
làm cho đau, hành hạ
Torturer les animaux
hành hạ loài vật
làm nhăn nhó
La douleur a torturé ses traits
đau đớn làm cho nét mặt anh ta nhăn nhó
(nghĩa bóng) giằn vặt
La jalousie la torturait
tính ghen tuông giằn vặt chị ta
xuyên tạc đi
Torturer un texte
xuyên tạc một văn bản
Torturer son style
gò lời văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.