|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
total
| [total] | | tính từ | | | hoàn toàn, trọn vẹn | | | Ruine totale | | sự đổ nát hoàn toàn | | | Confiance totale | | sự tin tưởng hoàn toàn | | | Joie totale | | niềm vui trọn vẹn | | | toàn thể, toàn bộ, tổng cộng | | | Somme totale | | số tổng cộng | | | tổng lực | | | Guerre totale | | chiến tranh tổng lực | | danh từ giống đực | | | tổng, tổng số | | | Le total d'une addition | | tổng của một tính cộng | | | Total de population | | tổng số dân cư | | | au total | | | tổng cộng là; tất cả là | | | tóm lại là | | | faire le total | | | tính tổng lại, cộng tất cả lại | | phản nghĩa Fractionnaire, framentaire, partiel |
|
|
|
|