|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
totaliser
 | [totaliser] |  | ngoại động từ | |  | tổng cộng | |  | Totaliser les dépenses | | tổng cộng những món chi | |  | tổng cộng là | |  | La population de cette ville totalise à peu près deux millions | | số dân thành phố này tổng cộng là gần hai triệu | |  | dồn cả lại | |  | Totaliser tous les moyens | | dồn tất cả mọi phương tiện lại |
|
|
|
|