|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
totaliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [totaliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổng cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Totaliser les dépenses | | tổng cộng những món chi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổng cộng là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La population de cette ville totalise à peu près deux millions | | số dân thành phố này tổng cộng là gần hai triệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dồn cả lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Totaliser tous les moyens | | dồn tất cả mọi phương tiện lại |
|
|
|
|