![](img/dict/02C013DD.png) | [toucher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sờ mó, rờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher la main de quelqu'un |
| sờ tay ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạm đụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher le sol |
| chạm đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ancres ne touchent pas le fond |
| neo không đụng đáy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sát, sát tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma maison touche la sienne |
| nhà tôi sát nhà anh ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui a touché le port |
| tàu đã sát tới cảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tireur qui a touché la cible |
| người bắn đã trúng bia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher le but |
| trúng đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être touché par une balle |
| bị trúng đạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử (vàng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lĩnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher un mandat |
| lĩnh một ngân phiếu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp xúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a pu toucher le ministre |
| anh ấy có thể tiếp xúc với ông bộ trưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có quan hệ đến, liên quan đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela ne me touche pas |
| điều đó không liên quan gì đến tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho xúc động, làm cho động lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces paroles l'ont touchée vivement |
| những lời ấy làm cho bà ta xúc động mạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) thăm âm đạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher une femme enceinte |
| thăm âm đạo một phụ nữ có chửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas laisser toucher terre à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đốc thúc ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas toucher terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy nhanh; múa dẻo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne toucher ni de près ni de loin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có liên quan gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher de la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp nắm được; sắp với tới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher de près |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có quan hệ mật thiết với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher deux mots de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nói qua loa về |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher du doigt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấy rất rõ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher la corde sensible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạm nọc, đánh đúng chỗ yếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher la main à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt tay tỏ tình thân thiện với ai; bắt tay tỏ sự đồng ý với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher les bœufs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thúc bò đi lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher sa bille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tinh thông, giỏi |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sờ vào, mó vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant touche à tout |
| đứa bé này cái gì cũng mó vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je te défends d'y toucher |
| tao cấm mày sờ vào đó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạm tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa tête touche au plafond |
| đầu nó chạm tới trần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sát tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jardin qui touche au mur |
| vườn sát tới tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần đến lúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher à la vieillesse |
| gần đến tuổi già |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp tới, sắp vào đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui touche au port |
| tàu sắp vào đến cảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đụng đến, đụng tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne veux pas toucher à cet argent |
| tôi không muốn đụng đến số tiền đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela touche à l'honneur |
| điều đó đụng tới danh dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher à un sujet ardu |
| đụng đến một vấn đề gay go |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ouvriers n'ont pas touché à ce coin de la maison |
| công nhân chưa đụng gì tới góc nhà này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trúng đạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a été gravement touché |
| anh ta đã bị thương (vì trúng đạn) rất nặng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) chơi (đàn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher de la guitare |
| chơi đàn ghita |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'air de ne pas y toucher |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ thờ ơ, ra vẻ ngây ngô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher à sa fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp xong, sắp kết thúc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher de près à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần như |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sờ mó, xúc giác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm giác sờ tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela a le toucher de la soie |
| cái đó sờ vào có cảm giác như là lụa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lối chơi đàn, lối bấm phím |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un toucher léger |
| lối bấm phím nhẹ nhàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự thăm (bằng tay) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher rectal |
| sự thăm ruột thẳng |