![](img/dict/02C013DD.png) | [tourbillon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gió lốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tourbillon souleva la poussière |
| một cơn gió lốc cuốn bụi lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộn xoáy lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tourbillon de fumée |
| một cuộn khói xoáy lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ nước xoáy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tourbillons d'une rivière |
| những chỗ nước xoáy của một con sông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le toubillon du monde |
| sự quay cuồng của thế giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entraîné dans un tourbillon de plaisirs |
| bị lôi cuốn vào cảnh rộn ràng vui chơi |