 | [tournant] |
 | tính từ |
| |  | quay; quanh co |
| |  | Fauteuil tournant |
| | ghế quay |
| |  | Pont tournant |
| | cầu quay |
| |  | Rues tournantes |
| | đường phố quanh co |
| |  | escalier tournant |
| |  | cầu thang xoáy ốc |
| |  | grève tournante |
| |  | cuộc bãi công quay vòng |
| |  | mouvement tournant |
| |  | (quân sụ) vận động bọc hậu |
| |  | plaque tournante |
| |  | (đường sắt) bàn quay |
| |  | (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm |
 | danh từ giống đực |
| |  | chỗ vòng, chỗ ngoặt |
| |  | Un tournant dangereux |
| | chỗ vòng nguy hiểm |
| |  | Tournant d'une route |
| | chỗ ngoặt của con đường |
| |  | (nghĩa bóng) bước ngoặt |
| |  | Les tournants de l'histoire |
| | những bước ngoặc của lịch sử |
| |  | attendre quelqu'un au tournant |
| |  | chờ dịp trả thù ai |
| |  | rattraper quelqu'un au tournant |
| |  | trả thù ai khi có dịp |