Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournant


[tournant]
tính từ
quay; quanh co
Fauteuil tournant
ghế quay
Pont tournant
cầu quay
Rues tournantes
đường phố quanh co
escalier tournant
cầu thang xoáy ốc
grève tournante
cuộc bãi công quay vòng
mouvement tournant
(quân sụ) vận động bọc hậu
plaque tournante
(đường sắt) bàn quay
(nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm
danh từ giống đực
chỗ vòng, chỗ ngoặt
Un tournant dangereux
chỗ vòng nguy hiểm
Tournant d'une route
chỗ ngoặt của con đường
(nghĩa bóng) bước ngoặt
Les tournants de l'histoire
những bước ngoặc của lịch sử
attendre quelqu'un au tournant
chờ dịp trả thù ai
rattraper quelqu'un au tournant
trả thù ai khi có dịp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.