Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournure


[tournure]
danh từ giống cái
ngữ điệu, đoản ngữ
Tournure d'une phrase
ngữ điệu của một câu
Une tournure précieuse
một đoản ngữ cầu kì
tình huống
La tournure des événements
tình huống thời sự
(kỹ thuật) phoi tiện
(từ cũ, nghĩa cũ) dáng, tư thế
Tournure nonchalante
dáng uể oải
(sử học) cái độn mông (của phụ nữ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.