|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toussaint
![](img/dict/02C013DD.png) | [toussaint] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je viendrai te voir à la Toussaint | | đến ngày lễ các thánh tôi sẽ đến thăm anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au cimetière à la Toussaint | | đi tảo mộ vào ngày lễ các thánh |
|
|
|
|