|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trên cạn
 | [trên cạn] | | |  | on land | | |  | Terrestrial: Sống hoặc tăng trưởng trên cạn; không phải ở dưới nước | | | Terrestrial: Living or growing on land; not aquatic | | |  | terrestrial | | |  | Cây / thú trên cạn | | | A terrestrial plant/animal |
|
|
|
|