Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trên cạn


[trên cạn]
on land
Terrestrial: Sống hoặc tăng trưởng trên cạn; không phải ở dưới nước
Terrestrial: Living or growing on land; not aquatic
terrestrial
Cây / thú trên cạn
A terrestrial plant/animal


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.