Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh chuyên ngành (Vietnamese English Specialization Dictionary)
trực quan


Lĩnh vực: toán & tin
pictorial
visual
  • bộ soạn thảo trực quan: visual editor
  • dấu hiệu trực quan: visual cue
  • đồ dùng giảng dạy trực quan (tranh vẽ, phim ảnh ...): visual aid
  • giao diện trực quan: visual interface
  • lập trình trực quan: visual programming
  • môi trường lập trình trực quan: visual programming environment
  • ngôn ngữ lập trình trực quan: visual programming language (VPL)
  • ngôn ngữ trực quan: visual language
  • sự lập trình trực quan: visual programming
  • tác động trực quan: Visual Impact
  • trình soạn thảo trực quan: visual editor
  • đầu cuối hiển thị trực quan
    VDT (visual display terminal)
    mắt trực quan
    ocular
    ngôn ngữ lập trình trực quan
    VPL (visual programming language)
    phương pháp trực quan
    heuristic method
    sơ đồ trực quan
    block diagram
    sơ đồ trực quan
    kinematic diagram
    sơ đồ trực quan
    mimic diagram
    sự trực quan hóa
    visualization (vs) (data, results, etc.)
    ví dụ trực quan
    graphical example


    Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.