Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tra


mettre en terre.
Tra ngô
mettre des grains de maïs en terre.
ajuster.
Tra cần dao
ajuster un manche à un couteau.
ajouter.
Tra muối vào canh
ajouter du sel au potage.
appliquer; mettre.
Tra thuốc đau mắt
appliquer du collyre (sur la conjonctive de l'oeil)
Tra chìa khóa vào ổ khóa
mettre la clef dans la serrure.
consulter.
Tra từ điển
consulter un dictionnaire.
mettre à la torture (pour faire avouer; pour extorquer de l'argent...).
Tra khẩu cung
mettre à la torture pour arracher une déposition.
(địa phương) vieux.
Ông ấy đã tra lắm rồi
il est déjà très vieux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.