|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [tracasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho lo lắng, làm cho phiền nhiễu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des difficultés financières le tracassent | | những khó khăn về tài chính làm cho anh ấy lo lắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xáo trộn, cời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracasser le feu | | cời lửa | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đi đi lại lại, loay hoay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle ne fait que tracasser du matin au soir | | bà ta chỉ loay hoay từ sáng đến tối |
|
|
|
|