Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracer


[tracer]
ngoại động từ
vạch, kẻ
Tracer une ligne
vạch một đường
Tracer le chemin à quelqu'un
vạch một đường cho ai (làm gì)
viết, vẽ
Tracer quelques mots au bas de la lettre
viết vài chữ ở dưới bức thư
Tracer un triangle au tableau
vẽ một hình tam giác trên bảng
phác hoạ, tả
Tracer le tableau de la victoire
phác hoạ bức tranh chiến thắng
(kỹ thuật) vạch đường cắt gọt lên (một khối gỗ, đá, kim loại)
nội động từ
đào hang
Des taupes qui tracent
những con chuột chũi đào hang
(thực vật học) mọc ngang nông
Racines qui tracent
rễ mọc ngang nông
(thông tục) đi rất nhanh, chạy
Voiture qui trace
xe chạy nhanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.