Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traceur


[traceur]
tính từ
vạch đường
Balle traceuse
đạn vạch đường, đạn lửa
đánh dấu
Isotope traceur
chất đồng vị đánh dấu
danh từ giống đực
(kĩ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên gỗ, trên đá kim loại)
(xây dựng) thợ vạch vị trí xây dựng
thiết bị vẽ, thiết bị vạch dấu
Traceur automatique
thiết bị vẽ tự động
chất chỉ thị
Traceur isotopique
chỉ thị đồng vị
Traceur radio-actif
chất chỉ thị phóng xạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.