|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traceur
![](img/dict/02C013DD.png) | [traceur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vạch đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Balle traceuse | | đạn vạch đường, đạn lửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Isotope traceur | | chất đồng vị đánh dấu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên gỗ, trên đá kim loại) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) thợ vạch vị trí xây dựng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiết bị vẽ, thiết bị vạch dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traceur automatique | | thiết bị vẽ tự động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất chỉ thị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traceur isotopique | | chỉ thị đồng vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traceur radio-actif | | chất chỉ thị phóng xạ |
|
|
|
|