Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tradition


[tradition]
danh từ giống cái
truyền thống
Les traditions du peuple
những truyền thống của dân tộc
Maintenir les traditions
giữ vững truyền thống
truyền thuyết
La tradition populaire
truyền thuyết dân gian
(luật học; (pháp lý)) sự trao tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.