Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trafiquer


[trafiquer]
nội động từ
buôn bán bịp bợm
Il ne cherche qu'à trafiquer
nó chỉ tìm cách buôn bán bịp bợm
(nghĩa xấu) ăn hối lộ
trafiquer de ses charmes
buôn son bán phấn, làm đĩ
trafiquer de son honneur
bán rẻ danh dự
ngoại động từ
buôn bán (bất chính)
Trafiquer l'alcool de contrebande
buôn bán rượu lậu
(thông tục) pha chế bịp bợm, sửa sang bịp bợm
Trafiquer un vin
pha chế rượu vang bịp bợm
Voiture dont le moteur a été trafiqué
chiếc xe mà động cơ đã được sửa sang bịp bợm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.