|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tragédie
![](img/dict/02C013DD.png) | [tragédie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bi kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tragédies de Corneille | | những bi kịch của Coóc-nây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa vie est une véritable tragédie | | (nghÄ©a bóng) cuá»™c sống của anh ta là má»™t bi kịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | Jouer de la tragédie | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) là m bá»™ thê thảm, vá» lâm li |
|
|
|
|