Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traite


[traite]
tính từ giống cái
xem trait
danh từ giống cái
sự buôn người
La traite des noirs
sự buôn người da đen
(thương nghiệp) hối phiếu
Tirer une traite
phát hành hối phiếu
thôi đường, quãng đường
Faire une longue traite
đi một thôi đường dài
sự vắt sữa
Traite mécanique
sự vắt sữa bằng máy
(từ cũ; nghĩa cũ) thuế quan, thuế đúc tiền
(từ cũ; nghĩa cũ) sự chuyên chở
d'une traite; d'une seule traite; tout d'une traite
một mạch
traite des blanches
sự dụ gái làm đĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.