Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traiter


[traiter]
ngoại động từ
đối xử, đối đãi
Bien traiter quelqu'un
đối xử tử tế với ai
Traiter quelqu'un comme un chien
đối xử với ai như một con chó
Traiter quelqu'un très mal
đối xử rất tệ với ai, ngược đãi ai
(nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc
Il nous a traités magnifiquement
ông ấy thết tiệc chúng tôi linh đình
dọn ăn cho
Restaurateur qui traite bien ses clients
nhà hàng cơm dọn ăn ngon lành cho khách hàng
bàn bạc, giải quyết
Traiter une affaire
bàn bạc một công việc
bàn đến, trình bày
Traiter une question
bàn đến một vấn đề
(nghệ thuật) vẽ, tả
Traiter les natures mortes
vẽ tĩnh vật
chế biến, xử lý, gia công
Traiter une pièce en acier
gia công một tấm thép
Traiter une huile à l'acide
xử lý dầu bằng axit
(y học) chữa (bệnh), điều trị
Traiter un cardiaque
chữa bệnh cho một người đau tim
Médecin qui traite un malade
thầy thuốc chữa cho một bệnh nhân
Traiter la tuberculose
chữa bệnh lao
(lâm nghiệp) khai thác
Traiter un bois
khai thác một khu rừng
traiter comme un chien
đối đãi tàn tệ
traiter de
coi như, cho là, gọi là
traiter de haut
khinh miệt
nội động từ
bàn bạc, điều đình, ký kết, hiệp thương
Traiter avec des commerçants
điều đình với nhà buôn
Traiter avec les anciens ennemis
hiệp thương với những kẻ thù cũ
(từ cũ; nghĩa cũ) bàn đến, bàn về
Traiter sur la paix
bàn về hòa bình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.